Diễn biến chính Groningen vs FC Utrecht |
||||
20' | 0-1 | Cathline Y. | ||
(7)↑(22)↓ | 46' | |||
63' | (11)↑(9)↓ | |||
63' | (10)↑(77)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 68' | |||
(18)↑(27)↓ | 68' | |||
(25)↑(14)↓ | 83' | |||
(33)↑(26)↓ | 83' | |||
83' | (22)↑(20)↓ | |||
83' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Groningen vs FC Utrecht |
||||
Groningen | FC Utrecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
30 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |