Diễn biến chính Grimsby Town vs Walsall |
||||
Rose D. | 1-0 | 29' | ||
33' | (39)↑(15)↓ | |||
38' | 1-1 | James-Taylor D. | ||
43' | 1-2 | Hutchinson I. | ||
50' | 1-3 | Earing J. | ||
55' | 1-4 | Hutchinson I. | ||
(29)↑(42)↓ | 55' | |||
60' | (21)↑(17)↓ | |||
66' | 1-5 | Farquharson P. | ||
(34)↑(4)↓ | 72' | |||
(11)↑(19)↓ | 79' | |||
(10)↑(7)↓ | 79' | |||
90' | (16)↑(11)↓ | |||
90' | 1-6 | Johnson D. |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Walsall |
||||
Grimsby Town | Walsall | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
235 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |