Diễn biến chính Grimsby Town vs Stockport County |
||||
9' | 0-1 | Sarcevic A. | ||
14' | 0-2 | Olaofe I. | ||
28' | 0-3 | Cass L. | ||
41' | (5)↑(4)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 46' | |||
(10)↑(14)↓ | 46' | |||
(19)↑(8)↓ | 46' | |||
Eisa A. | 1-3 | 52' | ||
64' | (27)↑(10)↓ | |||
64' | (21)↑(8)↓ | |||
73' | (3)↑(11)↓ | |||
73' | (9)↑(25)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Stockport County |
||||
Grimsby Town | Stockport County | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
29 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |