Diễn biến chính Greuther Furth vs Nurnberg |
||||
8' | 0-1 | Andersson S. | ||
Sieb A. | 1-1 | 27' | ||
34' | Castrop J. | |||
46' | (5)↑(42)↓ | |||
Sieb A. | 2-1 | 56' | ||
66' | (11)↑(14)↓ | |||
(5)↑(27)↓ | 71' | |||
72' | (36)↑(20)↓ | |||
(7)↑(30)↓ | 79' | |||
(18)↑(2)↓ | 79' | |||
87' | (15)↑(38)↓ | |||
88' | (23)↑(13)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Nurnberg |
||||
Greuther Furth | Nurnberg | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
0 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
239 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
37 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
42 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |