Diễn biến chính Greuther Furth vs Magdeburg |
||||
29' | (13)↑(6)↓ | |||
46' | (3)↑(2)↓ | |||
Lemperle T. | 1-0 | 59' | ||
66' | (11)↑(20)↓ | |||
(11)↑(30)↓ | 68' | |||
80' | (37)↑(19)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 82' | |||
(14)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | El Hankouri M. |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Magdeburg |
||||
Greuther Furth | Magdeburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |