Diễn biến chính Greuther Furth vs Hannover 96 |
||||
16' | 0-1 | Tresoldi N. | ||
22' | 0-2 | Kohn D. A. | ||
Green J. | 1-2 | 50' | ||
57' | 1-3 | Halstenberg M. | ||
(3)↑(21)↓ | 64' | |||
(16)↑(14)↓ | 64' | |||
66' | (11)↑(36)↓ | |||
66' | (32)↑(16)↓ | |||
66' | (21)↑(20)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 70' | |||
(30)↑(19)↓ | 70' | |||
78' | (17)↑(8)↓ | |||
(4)↑(23)↓ | 83' | |||
88' | (10)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Hannover 96 |
||||
Greuther Furth | Hannover 96 | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
38 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |