Diễn biến chính Grenoble vs Saint Etienne |
||||
56' | (18)↑(6)↓ | |||
56' | (11)↑(25)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 64' | |||
(19)↑(7)↓ | 64' | |||
76' | (7)↑(29)↓ | |||
(70)↑(8)↓ | 77' | |||
(31)↑(25)↓ | 77' | |||
80' | 0-1 | Batubinsika D. | ||
(10)↑(2)↓ | 81' | |||
87' | 0-2 | Chambost D. | ||
89' | (8)↑(10)↓ | |||
89' | (19)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Grenoble vs Saint Etienne |
||||
Grenoble | Saint Etienne | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |