Diễn biến chính Grenoble vs Pau FC |
||||
Ba P. M. | 1-0 | 55' | ||
60' | (18)↑(30)↓ | |||
(31)↑(10)↓ | 68' | |||
68' | 1-1 | Mille A. | ||
(19)↑(6)↓ | 68' | |||
(11)↑(9)↓ | 74' | |||
74' | (4)↑(21)↓ | |||
(87)↑(8)↓ | 88' | |||
88' | (27)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Grenoble vs Pau FC |
||||
Grenoble | Pau FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
37 |
|
Long pass |
|
30 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |