Diễn biến chính Grenoble vs Guingamp |
||||
(14)↑(5)↓ | 46' | |||
(22)↑(7)↓ | 68' | |||
69' | (11)↑(20)↓ | |||
(10)↑(2)↓ | 69' | |||
76' | (18)↑(10)↓ | |||
(31)↑(8)↓ | 77' | |||
86' | (17)↑(9)↓ | |||
86' | (29)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Grenoble vs Guingamp |
||||
Grenoble | Guingamp | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |