Diễn biến chính Gremio (RS) vs Vasco da Gama |
||||
(53)↑(2)↓ | 28' | |||
Luis Suarez | 1-0 | 46' | ||
61' | (8)↑(23)↓ | |||
61' | (10)↑(18)↓ | |||
(77)↑(32)↓ | 70' | |||
(14)↑(19)↓ | 71' | |||
76' | (21)↑(30)↓ | |||
76' | (31)↑(11)↓ | |||
(54)↑(10)↓ | 80' | |||
(35)↑(23)↓ | 81' | |||
90' | (70)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Vasco da Gama |
||||
Gremio (RS) | Vasco da Gama | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
6 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |