Diễn biến chính Gremio (RS) vs Fortaleza |
||||
(13)↑(19)↓ | 65' | |||
67' | (22)↑(35)↓ | |||
(48)↑(23)↓ | 73' | |||
(53)↑(58)↓ | 74' | |||
74' | (18)↑(9)↓ | |||
74' | (7)↑(27)↓ | |||
(7)↑(39)↓ | 81' | |||
(45)↑(11)↓ | 81' | |||
88' | (25)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Fortaleza |
||||
Gremio (RS) | Fortaleza | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |