Diễn biến chính Gremio (RS) vs Cuiaba |
||||
Luis Suarez | 1-0 | 30' | ||
(13)↑(8)↓ | 59' | |||
(10)↑(11)↓ | 60' | |||
Rikelme(OW) | 2-0 | 63' | ||
66' | (22)↑(10)↓ | |||
66' | (88)↑(31)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 72' | |||
78' | (7)↑(11)↓ | |||
79' | (94)↑(20)↓ | |||
85' | (8)↑(27)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 90' | |||
(53)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Cuiaba |
||||
Gremio (RS) | Cuiaba | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
10 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |