Diễn biến chính Gremio (RS) vs Cruzeiro |
||||
Luis Suarez | 1-0 | 29' | ||
(5)↑(3)↓ | 45' | |||
46' | (43)↑(27)↓ | |||
46' | (23)↑(18)↓ | |||
Carballo F. | 2-0 | 54' | ||
62' | (9)↑(7)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 63' | |||
(39)↑(11)↓ | 63' | |||
72' | (30)↑(24)↓ | |||
Pepe | 3-0 | 78' | ||
(7)↑(19)↓ | 79' | |||
86' | (14)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Cruzeiro |
||||
Gremio (RS) | Cruzeiro | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |