Diễn biến chính Gremio (RS) vs Botafogo RJ |
||||
46' | (21)↑(16)↓ | |||
46' | (19)↑(37)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 72' | |||
(54)↑(8)↓ | 72' | |||
75' | 0-1 | Carlos Eduardo | ||
80' | (5)↑(33)↓ | |||
(11)↑(4)↓ | 80' | |||
81' | (35)↑(6)↓ | |||
85' | (27)↑(9)↓ | |||
88' | 0-2 | Carlos Alberto | ||
(7)↑(39)↓ | 89' | |||
(77)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Botafogo RJ |
||||
Gremio (RS) | Botafogo RJ | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
30 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |