Số liệu thống kê Green Buffaloes vs Mutondo Stars |
||||
Green Buffaloes | Mutondo Stars | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
107 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |