Diễn biến chính Greece (W) vs Poland (W) |
||||
1' | 0-1 | |||
1-1 | 24' | |||
39' | 1-2 | |||
84' | 1-3 |
Số liệu thống kê Greece (W) vs Poland (W) |
||||
Greece (W) | Poland (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
107 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |