Diễn biến chính Greece vs Netherlands |
||||
28' | Weghorst W. | |||
46' | (18)↑(2)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 60' | |||
(23)↑(3)↓ | 61' | |||
(5)↑(6)↓ | 61' | |||
62' | (16)↑(10)↓ | |||
62' | (19)↑(9)↓ | |||
74' | (3)↑(12)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 77' | |||
81' | (15)↑(8)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 81' | |||
90' | 0-1 | van Dijk V. |
Số liệu thống kê Greece vs Netherlands |
||||
Greece | Netherlands | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |