Diễn biến chính Greece vs Ireland |
||||
Bakasetas A. | 1-0 | 48' | ||
57' | (15)↑(9)↓ | |||
57' | (2)↑(20)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 65' | |||
(19)↑(11)↓ | 72' | |||
73' | (8)↑(17)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 73' | |||
73' | (21)↑(7)↓ | |||
82' | (12)↑(4)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 82' | |||
(21)↑(6)↓ | 82' | |||
Mantalos P. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Greece vs Ireland |
||||
Greece | Ireland | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
25 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |