Diễn biến chính Greece vs Gibraltar |
||||
Pelkas D. | 1-0 | 9' | ||
Mavropanos K. | 2-0 | 23' | ||
(19)↑(9)↓ | 68' | |||
(8)↑(14)↓ | 68' | |||
(6)↑(5)↓ | 68' | |||
Masouras G. | 3-0 | 70' | ||
Mavropanos K. | 4-0 | 82' | ||
83' | (8)↑(11)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 84' | |||
(16)↑(15)↓ | 84' | |||
90' | (5)↑(16)↓ | |||
90' | (7)↑(21)↓ | |||
Masouras G. | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê Greece vs Gibraltar |
||||
Greece | Gibraltar | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
83% |
|
Kiểm soát bóng |
|
17% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
682 |
|
Số đường chuyền |
|
145 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
33 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
5 |