Diễn biến chính Grasshopper vs Young Boys |
||||
Demhasaj S. | 1-0 | 23' | ||
32' | 1-1 | Fassnacht C. | ||
Pusic P. | 2-1 | 42' | ||
Lustenberger F.(OW) | 3-1 | 49' | ||
Pusic P. | 4-1 | 77' |
Số liệu thống kê Grasshopper vs Young Boys |
||||
Grasshopper | Young Boys | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
30 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
100 |