Diễn biến chính Granada CF vs Getafe |
||||
2' | 0-1 | Mayoral B. | ||
Villar G. | 1-1 | 45' | ||
46' | (21)↑(18)↓ | |||
58' | (9)↑(11)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 65' | |||
(9)↑(26)↓ | 74' | |||
(20)↑(7)↓ | 74' | |||
(33)↑(24)↓ | 84' | |||
(19)↑(11)↓ | 84' | |||
87' | (14)↑(19)↓ | |||
87' | (7)↑(12)↓ | |||
87' | (6)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Granada CF vs Getafe |
||||
Granada CF | Getafe | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |