Diễn biến chính Granada CF vs FC Barcelona |
||||
Zaragoza B. | 1-0 | 1' | ||
Zaragoza B. | 2-0 | 29' | ||
44' | (4)↑(23)↓ | |||
45' | 2-1 | Yamal L. | ||
(10)↑(11)↓ | 58' | |||
(28)↑(33)↓ | 59' | |||
(18)↑(24)↓ | 59' | |||
61' | (20)↑(32)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 74' | |||
76' | (18)↑(27)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 84' | |||
85' | 2-2 | Roberto S. |
Số liệu thống kê Granada CF vs FC Barcelona |
||||
Granada CF | FC Barcelona | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
19% |
|
Kiểm soát bóng |
|
81% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
183 |
|
Số đường chuyền |
|
769 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |