Số liệu thống kê Goztepe vs Keciorengucu |
||||
Goztepe | Keciorengucu | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |