Diễn biến chính Goztepe vs Fenerbahce |
||||
45' | 0-1 | Dzeko E. | ||
45' | 0-2 | En Nesyri Y. | ||
(11)↑(9)↓ | 56' | |||
(26)↑(66)↓ | 56' | |||
(8)↑(21)↓ | 65' | |||
(43)↑(94)↓ | 66' | |||
Gunter K. | 1-2 | 68' | ||
74' | (7)↑(97)↓ | |||
74' | (16)↑(21)↓ | |||
87' | (33)↑(10)↓ | |||
88' | (23)↑(19)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 90' | |||
Romulo | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Goztepe vs Fenerbahce |
||||
Goztepe | Fenerbahce | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
121 |
|
Số đường chuyền |
|
225 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Ném biên |
|
13 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
30 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |