Số liệu thống kê Gornik Zabrze (Youth) vs Arka Gdynia (Youth) |
||||
Gornik Zabrze (Youth) | Arka Gdynia (Youth) | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |