Diễn biến chính Goias vs Fortaleza |
||||
(43)↑(4)↓ | 35' | |||
Figueiredo T.(OW) | 1-0 | 53' | ||
(77)↑(9)↓ | 62' | |||
(45)↑(7)↓ | 63' | |||
64' | (91)↑(7)↓ | |||
64' | (9)↑(18)↓ | |||
64' | (39)↑(22)↓ | |||
74' | (20)↑(3)↓ | |||
(8)↑(60)↓ | 81' | |||
81' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Goias vs Fortaleza |
||||
Goias | Fortaleza | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
562 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |