Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba(N) vs CA Platense |
||||
18' | 0-1 | Martinez R. | ||
Rodriguez S. | 1-1 | 28' | ||
68' | (21)↑(19)↓ | |||
68' | (14)↑(77)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 69' | |||
75' | (32)↑(11)↓ | |||
86' | (33)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba(N) vs CA Platense |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba(N) | CA Platense | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
219 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |