Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo |
||||
46' | (11)↑(10)↓ | |||
Fernandez R. | 1-0 | 64' | ||
65' | (20)↑(8)↓ | |||
65' | (28)↑(18)↓ | |||
70' | (55)↑(47)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 72' | |||
(7)↑(36)↓ | 72' | |||
(5)↑(13)↓ | 76' | |||
79' | Juan Ignacio Goyeneche | |||
(27)↑(25)↓ | 88' | |||
90' | (9)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | San Lorenzo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |