Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Belgrano |
||||
46' | (16)↑(10)↓ | |||
46' | (8)↑(26)↓ | |||
75' | (29)↑(9)↓ | |||
75' | (14)↑(7)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 80' | |||
90' | (19)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Belgrano |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Belgrano | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
34 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
34 |
14 |
|
Thử thách |
|
4 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |