Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs PEC Zwolle |
||||
Edvardsen V. | 7' | |||
(7)↑(23)↓ | 54' | |||
64' | (22)↑(23)↓ | |||
70' | (50)↑(34)↓ | |||
(21)↑(20)↓ | 71' | |||
(32)↑(29)↓ | 71' | |||
77' | 0-1 | Thy L. | ||
(27)↑(25)↓ | 83' | |||
86' | (6)↑(18)↓ | |||
Deijl M. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs PEC Zwolle |
||||
Go Ahead Eagles | PEC Zwolle | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |