Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen |
||||
(20)↑(8)↓ | 33' | |||
45' | 0-1 | Mattsson M. | ||
(32)↑(3)↓ | 64' | |||
70' | (9)↑(10)↓ | |||
Kuipers B. | 1-1 | 74' | ||
(9)↑(21)↓ | 80' | |||
(29)↑(23)↓ | 80' | |||
83' | 1-2 | Chery T. | ||
Edvardsen V. | 2-2 | 88' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs NEC Nijmegen |
||||
Go Ahead Eagles | NEC Nijmegen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |