Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Motherwell |
||||
Dessers C. | 1-0 | 24' | ||
(5)↑(17)↓ | 38' | |||
(8)↑(9)↓ | 67' | |||
(19)↑(23)↓ | 68' | |||
71' | (18)↑(38)↓ | |||
(64)↑(15)↓ | 78' | |||
78' | (99)↑(14)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 79' | |||
83' | (3)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Motherwell |
||||
Glasgow Rangers | Motherwell | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |