Diễn biến chính Girona vs Villarreal |
||||
59' | 0-1 | Traore B. | ||
65' | (27)↑(9)↓ | |||
65' | (20)↑(5)↓ | |||
(11)↑(3)↓ | 75' | |||
(24)↑(21)↓ | 75' | |||
81' | (15)↑(25)↓ | |||
81' | (6)↑(4)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 83' | |||
90' | (14)↑(16)↓ | |||
90' | Kiko |
Số liệu thống kê Girona vs Villarreal |
||||
Girona | Villarreal | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
749 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |