Diễn biến chính Girona vs Athletic Bilbao |
||||
Tsygankov V. | 1-0 | 55' | ||
67' | 1-1 | Williams I. | ||
(20)↑(4)↓ | 69' | |||
(24)↑(7)↓ | 69' | |||
74' | (22)↑(12)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 77' | |||
81' | (21)↑(16)↓ | |||
81' | (7)↑(11)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 85' | |||
(6)↑(21)↓ | 85' | |||
90' | (30)↑(8)↓ | |||
90' | (29)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Girona vs Athletic Bilbao |
||||
Girona | Athletic Bilbao | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
619 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |