Diễn biến chính Gimnasia La Plata vs Independiente |
||||
8' | 0-1 | Isla M. | ||
(32)↑(28)↓ | 46' | |||
(89)↑(8)↓ | 46' | |||
70' | (7)↑(32)↓ | |||
70' | (28)↑(17)↓ | |||
75' | (14)↑(11)↓ | |||
(30)↑(25)↓ | 76' | |||
(26)↑(7)↓ | 83' | |||
88' | 0-2 | Gimenez M. | ||
(39)↑(3)↓ | 88' | |||
90' | (5)↑(15)↓ | |||
Ramirez E. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Gimnasia La Plata vs Independiente |
||||
Gimnasia La Plata | Independiente | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
15 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |