Diễn biến chính Gillingham vs Wrexham |
||||
Dieng T. | 1-0 | 55' | ||
69' | (10)↑(11)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 76' | |||
(13)↑(3)↓ | 76' | |||
(17)↑(10)↓ | 77' | |||
77' | (8)↑(6)↓ | |||
77' | (18)↑(26)↓ | |||
78' | (17)↑(29)↓ | |||
78' | (7)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Wrexham |
||||
Gillingham | Wrexham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |