Diễn biến chính Gillingham vs Leyton Orient |
||||
14' | Beckles O. | |||
MacDonald A. | 1-0 | 16' | ||
19' | (33)↑(34)↓ | |||
60' | (12)↑(18)↓ | |||
61' | (16)↑(10)↓ | |||
(28)↑(20)↓ | 70' | |||
(18)↑(6)↓ | 74' | |||
Alexander C. | 2-0 | 76' | ||
77' | (23)↑(7)↓ | |||
77' | (4)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Leyton Orient |
||||
Gillingham | Leyton Orient | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |