Diễn biến chính Gillingham vs Forest Green Rovers |
||||
Hawkins O. | 1-0 | 67' | ||
75' | 1-1 | Jones C. | ||
(8)↑(7)↓ | 78' | |||
(10)↑(45)↓ | 78' | |||
80' | (25)↑(16)↓ | |||
84' | (22)↑(28)↓ | |||
90' | (27)↑(46)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Forest Green Rovers |
||||
Gillingham | Forest Green Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
35 |
|
Ném biên |
|
33 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |