Diễn biến chính Gillingham vs Crawley Town |
||||
24' | 0-1 | Wright W. | ||
64' | (22)↑(8)↓ | |||
(7)↑(38)↓ | 64' | |||
69' | (11)↑(2)↓ | |||
71' | 0-2 | Roles J. | ||
(17)↑(2)↓ | 72' | |||
(23)↑(8)↓ | 72' | |||
(12)↑(4)↓ | 81' | |||
89' | (24)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Crawley Town |
||||
Gillingham | Crawley Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
44 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |