Diễn biến chính Gillingham vs Accrington Stanley |
||||
34' | (6)↑(28)↓ | |||
Little A. | 1-0 | 49' | ||
(29)↑(17)↓ | 60' | |||
60' | 1-1 | Woods B. | ||
67' | (23)↑(11)↓ | |||
(32)↑(18)↓ | 72' | |||
(13)↑(1)↓ | 72' | |||
(10)↑(7)↓ | 72' | |||
(12)↑(6)↓ | 81' | |||
90' | 1-2 | Costelloe D. | ||
90' | (10)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Accrington Stanley |
||||
Gillingham | Accrington Stanley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
99 |
|
Đánh đầu |
|
83 |
49 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
41 |
|
Ném biên |
|
31 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
11 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |