Diễn biến chính Gil Vicente vs GD Chaves |
||||
63' | (20)↑(80)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 66' | |||
(29)↑(9)↓ | 66' | |||
73' | (10)↑(23)↓ | |||
74' | (99)↑(77)↓ | |||
(77)↑(7)↓ | 78' | |||
(25)↑(76)↓ | 78' | |||
(58)↑(67)↓ | 88' | |||
Aurelio L. | 90' | |||
90' | (18)↑(28)↓ | |||
90' | (70)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs GD Chaves |
||||
Gil Vicente | GD Chaves | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |