Diễn biến chính Gibraltar vs Netherlands |
||||
10' | 0-1 | Stengs C. | ||
(2)↑(6)↓ | 14' | |||
23' | 0-2 | Wieffer M. | ||
38' | 0-3 | Koopmeiners T. | ||
46' | (14)↑(16)↓ | |||
46' | (5)↑(4)↓ | |||
46' | (19)↑(9)↓ | |||
50' | 0-4 | Stengs C. | ||
62' | 0-5 | Stengs C. | ||
63' | (10)↑(12)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 66' | |||
(21)↑(7)↓ | 66' | |||
(8)↑(3)↓ | 66' | |||
77' | (8)↑(18)↓ | |||
81' | 0-6 | Gakpo C. | ||
(22)↑(19)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Gibraltar vs Netherlands |
||||
Gibraltar | Netherlands | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
20% |
|
Kiểm soát bóng |
|
80% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
198 |
|
Số đường chuyền |
|
718 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
13 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
6 |
33 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
6 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
105 |