Diễn biến chính Getafe vs Real Sociedad |
||||
28' | (7)↑(23)↓ | |||
46' | (31)↑(5)↓ | |||
59' | (12)↑(27)↓ | |||
60' | (11)↑(14)↓ | |||
66' | (9)↑(19)↓ | |||
66' | (3)↑(18)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 67' | |||
(11)↑(27)↓ | 67' | |||
(19)↑(10)↓ | 78' | |||
(31)↑(7)↓ | 85' | |||
(20 )↑(6 )↓ | 90' |
Số liệu thống kê Getafe vs Real Sociedad |
||||
Getafe | Real Sociedad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
65 |
|
Số đường chuyền |
|
105 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
5 |
|
Substitution |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
8 |
|
Ném biên |
|
3 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
29 |
|
Long pass |
|
27 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |