Diễn biến chính Getafe vs Osasuna |
||||
Yildirim B. | 1-0 | 21' | ||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
(21)↑(2)↓ | 46' | |||
58' | (9)↑(14)↓ | |||
59' | (7)↑(6)↓ | |||
60' | 1-1 | Budimir A. | ||
(26)↑(7)↓ | 74' | |||
(18)↑(6)↓ | 74' | |||
79' | (15)↑(19)↓ | |||
79' | (16)↑(10)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Getafe vs Osasuna |
||||
Getafe | Osasuna | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
223 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
31 |
|
Ném biên |
|
32 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
18 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |