Diễn biến chính Getafe vs Leganes |
||||
46' | (21)↑(7)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 46' | |||
62' | (14)↑(5)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 67' | |||
(9)↑(6)↓ | 67' | |||
74' | (18)↑(9)↓ | |||
74' | (15)↑(23)↓ | |||
76' | 0-1 | Saenz J. | ||
(26)↑(10)↓ | 78' | |||
Mayoral B. | 1-1 | 83' | ||
85' | (10)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs Leganes |
||||
Getafe | Leganes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
36 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
23 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |