Diễn biến chính Getafe vs Granada CF |
||||
Greenwood M. | 1-0 | 21' | ||
Mayoral B. | 2-0 | 36' | ||
59' | Uzuni M. | |||
59' | (21)↑(23)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 63' | |||
(11)↑(19)↓ | 71' | |||
(3)↑(32)↓ | 71' | |||
(4)↑(25)↓ | 81' | |||
88' | (3)↑(15)↓ | |||
89' | (10)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs Granada CF |
||||
Getafe | Granada CF | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |