Diễn biến chính Getafe vs Cadiz |
||||
Djene | 44' | |||
46' | (8)↑(27)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 46' | |||
62' | (17)↑(4)↓ | |||
75' | (25)↑(16)↓ | |||
75' | (19)↑(21)↓ | |||
Mayoral B. | 1-0 | 76' | ||
84' | (9)↑(12)↓ | |||
(21)↑(12)↓ | 86' | |||
(14)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Getafe vs Cadiz |
||||
Getafe | Cadiz | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |