Diễn biến chính Germany vs Scotland |
||||
Wirtz F. | 1-0 | 10' | ||
Musiala J. | 2-0 | 19' | ||
44' | Porteous R. | |||
Havertz K. | 3-0 | 45' | ||
(5)↑(23)↓ | 46' | |||
46' | (5)↑(10)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 63' | |||
(19)↑(17)↓ | 63' | |||
67' | (14)↑(8)↓ | |||
67' | (23)↑(7)↓ | |||
Fullkrug N. | 4-0 | 68' | ||
(13)↑(10)↓ | 74' | |||
77' | (26)↑(6)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 80' | |||
82' | (9)↑(11)↓ | |||
87' | 4-1 | Rudiger A.(OW) | ||
Can E. | 5-1 | 90' |
Số liệu thống kê Germany vs Scotland |
||||
Germany | Scotland | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
683 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
94% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |