Diễn biến chính Georgia vs Spain |
||||
22' | 0-1 | Morata A. | ||
27' | 0-2 | Kvirkvelia S.(OW) | ||
38' | 0-3 | Olmo D. | ||
40' | 0-4 | Morata A. | ||
44' | (11)↑(10)↓ | |||
44' | (19)↑(21)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
(13)↑(23)↓ | 46' | |||
(20)↑(6)↓ | 46' | |||
Chakvetadze G. | 1-4 | 49' | ||
58' | (6)↑(9)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 60' | |||
66' | 1-5 | Morata A. | ||
68' | 1-6 | Williams N. | ||
72' | (12)↑(7)↓ | |||
72' | (22)↑(16)↓ | |||
74' | 1-7 | Yamal L. | ||
(15)↑(2)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Georgia vs Spain |
||||
Georgia | Spain | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
33 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
11 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
743 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
5 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |