Diễn biến chính Georgia vs Cyprus |
||||
46' | (18)↑(16)↓ | |||
Kiteishvili O. | 1-0 | 46' | ||
Kvaratskhelia K. | 2-0 | 58' | ||
(22)↑(8)↓ | 59' | |||
62' | (5)↑(12)↓ | |||
70' | (10)↑(20)↓ | |||
71' | (11)↑(9)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 71' | |||
(19)↑(15)↓ | 71' | |||
Shengelia L. | 3-0 | 82' | ||
(16)↑(10)↓ | 85' | |||
(21)↑(7)↓ | 85' | |||
87' | (7)↑(4)↓ | |||
Mikautadze G. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Georgia vs Cyprus |
||||
Georgia | Cyprus | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
622 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |